Giỏ hàng của bạn trống!
PS20N
GIỚI THIỆU TỔNG QUÁT VỀ XE NÂNG ĐIỆN STACKER NHỎ GỌN PS15RM
Xe nâng điện stacker PS15RM: được thiết kế nhỏ gọn dễ dàng di chuyển trong các kho có diện tích hẹp với công suất hoạt động cao,
Xe nâng điện stacker PS15RM sử dụng được cho tất cả các dòng pallet trên thị trường, sự kết hợp với các thành phần mạnh mẽ động cơ hoạt động
Với hiệu suất tuyệt vời, lực tay lái điện, pin dung lượng cao là dòng xe rất được ưa chuộng hiện nay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT CỦA XE NÂNG ĐIỆN STACKER NHỎ GỌN PS15RM
Sử dụng điện tự động 100% - có bệ đứng lái
Tải trọng nâng tối đa: 1500kg
Chiều cao nâng thấp nhất: 55mm
Chiều cao nâng cao nhất: theo yêu cầu khách hàng - nâng cao tối đa từ 1.6m - 4.5m
Càng dịch chuyển tự động - xe nâng chuyên dụng dùng được cho tất cả các dòng pallet
Lối đi quay đầu tối thiểu: 2.6m
Bình điện sử dụng liên tục từ 6-8h - sạc đầy từ 3-4h
CÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM
Tại Bình Dương: Số 41/3, Quốc Lộ 13, Khu phố Bình Giao, P. Thuận Giao, TP Thuận An, T Bình Dương, VN
(Cổng KCN Việt Hương).
Tại Hồ Chí Minh: số 13 Quốc Lộ 1A, P. Thới An, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh.
Điện Thoại: (0274) 399 1089 - 090/ (028) 3701 0358 - 59 / Fax: (028) 3716 2566
Email: sale4@noblelift.com.vn
Website: www.xennangnoblelift.vn
Hotline: 0938 174 486
Technical data sheet for industrial truck acc. to VDI 2198 |
|||||||||||
Identification |
1.2 |
Manufacturer`s type designation |
|
PS15 RM16 |
PS15 RM18 |
PS15 RM30 |
PS15 RM36 |
PS15 RM45 |
|||
1.3 |
Drive:electric(battery or mains)、diesel、petrol、fuel gas、manual |
|
Battery |
||||||||
1.4 |
Type of operation: hand, pedestrian, standing, seated, order-picker |
|
Pedestrian |
||||||||
1.5 |
Load Capacity / rated load |
Q(kg) |
1500 |
||||||||
1.6 |
Load centre distance |
C(mm) |
600 |
||||||||
1.8 |
Load distance ,centre of drive axle to fork |
x(mm) |
465 |
||||||||
1.9 |
Wheelbase |
y(mm) |
1500 |
||||||||
Weights |
2.1 |
Service weight |
kg |
1800 |
1850 |
1950 |
2150 |
2200 |
|||
2.2 |
Axle loading, laden front/rear |
kg |
1300/ 2000 |
1330/ 2020 |
1370/ 2080 |
1470/ 2180 |
1500/ 2200 |
||||
2.3 |
Axle loading, unladen front/rear |
kg |
1280/ 520 |
1300/ 550 |
1350/ 600 |
1450/ 700 |
1480/ 720 |
||||
Wheels, Chassis |
3.1 |
Tyres: solid、rubber, superelastic, pneumatic, polyurethane |
|
Polyurethane |
|||||||
3.2 |
Tyre size, front |
ÆxW |
Æ250 ×82 |
||||||||
3.3 |
Tyre size, rear |
ÆxW |
Æ230×100 |
||||||||
3.4 |
Additional wheels (dimensions) |
ÆxW |
Æ124×60 |
||||||||
3.5 |
Wheels, number front/rear (x=driven wheels) |
|
1×+2/2 |
||||||||
3.6 |
Track width, front |
b10(mm) |
680 |
||||||||
3.7 |
Track width, rear |
b11(mm) |
988 |
||||||||
Basic Dimensions |
4.1 |
Mast/fork carriage tilt forward/backward |
α/β(°) |
2/4 |
|||||||
4.2 |
Lowered mast height |
h1 (mm) |
2196 |
2396 |
2096 |
1796 |
2096 |
||||
4.3 |
Free lift |
h2 (mm) |
1600 |
1800 |
- |
1200 |
1500 |
||||
4.4 |
Lift height |
h3 (mm) |
1600 |
1800 |
3000 |
3600 |
4500 |
||||
4.5 |
Extended mast height |
h4 (mm) |
2485 |
2685 |
3885 |
4485 |
5385 |
||||
4.9 |
Height of tiller in drive position min./ max. |
h14(mm) |
1034/1415 |
||||||||
4.15 |
Lowered height |
h13(mm) |
50 |
||||||||
4.19 |
Overall length |
l1 (mm) |
2240 |
||||||||
4.20 |
Length to face of forks |
l2 (mm) |
1870 |
||||||||
4.21 |
Overall width |
b1(mm) |
1090 |
||||||||
4.22 |
Fork dimensions |
s/e/l (mm) |
35/100/950(1150) |
||||||||
4.25 |
Width over forks |
b5 (mm) |
200~760 |
||||||||
4.26 |
Distance between supports arms/loading surfaces |
b4 (mm) |
790 |
||||||||
4.28 |
Reach distance |
l4(mm) |
610 |
||||||||
4.32 |
Ground clearance, centre of wheelbase |
m2 (mm) |
39 |
||||||||
4.33 |
Aisle width for pallets 1000X1200 crossways |
Ast (mm) |
2730 |
||||||||
4.34 |
Aisle width for pallets 800X1200 lengthways |
Ast (mm) |
2770 |
||||||||
4.35 |
Turning radius |
Wa (mm) |
1726 |
||||||||
Performance Data |
5.1 |
Travel speed, laden/ unladen |
km/h |
5.0/5.5 |
|||||||
5.2 |
Lift speed, laden/ unladen |
m/s |
1.1/1.65 |
||||||||
5.3 |
Lowering speed, laden/ unladen |
m/s |
1.0/0.95 |
||||||||
5.8 |
Max. gradient performance, laden/ unladen |
% |
5/8 |
||||||||
5.10 |
Service brake |
|
Electromagnetic |
||||||||
E- Motor |
6.1 |
Drive motor rating s2 60min |
kw |
1.6 |
|||||||
6.2 |
Lift motor rating at s3 15% |
kw |
3.0 |
||||||||
6.3 |
Battery acc. to DIN, no |
|
3PzS |
4Pzs |
|||||||
6.4 |
Battery voltage, nominal capacity |
V/Ah |
24/270 |
24/400 |
|||||||
6.6 |
Energy consumption acc. to VDI cycle |
KWh/h |
|
||||||||
Others |
8.1 |
Type of drive control |
|
MOSFET Control |
|||||||
8.4 |
sound level at driver`s ear acc.to EN 12053 |
dB(A) |
67 |
0
Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.