Giỏ hàng của bạn trống!
- Model : HTA30 | CBY.BF30
- Tải trọng nâng : 3 Tấn
- Hãng sản xuất : TAIHU | NIULI
- Giá : 3.700.000 - 4.000.000
- Tải trọng nâng : 5 Tấn | 5000kg
- Chiều cao nâng : 200/85 mm
- Bề rộng càng : 685 mm
- Chiều dài càng : 1220 mm
HPT20S
- Tải trọng nâng : 2000kg | 2500kg
- Chiều cao nâng : 200 | 85 mm
- Chiều dài càng : 1500 | 1800 | 2000 mm
- Hãng sản xuất : Niuli | Noblelift
Hãng sản xuất : NOBLELIFT
Model : AC25 AC30
Tải trọng nâng : 2.5 Tấn | 3 Tấn
Giá : 4.600.000 - 4.800.000
- Tải trọng nâng : 2 Tấn | 2.5 Tấn
- Chiều cao nâng : 200 /85 mm
- Bề rộng càng : 685 / 5 40 mm ( càng rộng / càng hẹp )
- Vật liệu : Inox 304 ( 90 % )
- Tải trọng nâng : 2 Tấn | 2000kg
- Chiều cao nâng : 200 / 85 mm
- Bề rộng càng : 838 / 850 / 1000 mm
AC20R
SLS10 - SLS15
- Tải trọng nâng : 1000kg
- Chiều cao nâng : 1600 | 2000 | 2500 mm
- Bề rộng càng : 700 mm
- Giá tham khảo : 9.000.000 - 16.000.000
HLT10-HLT15
- Tải trọng nâng : 1000kg | 1 Tấn
- Chiều cao nâng tối đa : 1.6 m | 2 m | 2.5 m
- Hãng sản xuất : NIULI
- Dòng xe : Xe nâng tay điện 1.5 Tấn
- Model : Noblelift PTE15N | PTE20N
- Tải trọng nâng : 1500KG | 2000KG
- Loại ắc quy sử dụng : PIN LITHIUM sạc nhanh
EPT15
- Dòng xe : Xe nâng điện thấp 2 Tấn
- Model : Noblelift PT20N
- Tải trọng nâng : 2 Tấn
- Ắc quy : ACID
PT30 PLUS
PTE15Q-A
Tải trọng nâng : 2000kg
Chiều cao nâng | hạ : 200 | 85 mm
Pin ( ắc quy ) : ACID hoặc LITHIUM
SPN15
SPM1025
CDCS20
EPS0415
SPN10A
PS15RM
- Model : PSE12N
- Tải trọng nâng : 1.2 Tấn
- Tải trọng nâng ở độ cao tối đa : 1 Tấn
- Chiều cao nâng : 2900 | 3200 | 3600 mm
- Pin LITHIUM
- Xe nâng chuyên dụng : Dùng cho pallet 2 mặt
- Chiều cao nâng : 2900 mm | 3200 mm
- Model : Noblelift PSE12NSL ( Straddle leg )
Model :NIULI CTDC15
Tải trọng nâng : 1.5 Tấn
Chiều cao nâng : 2500 | 3000 | 3500 mm
Thời gian sử dụng liên tục : 4 - 5 giờ
PS20N
Xe nâng điện ngồi lái 1.5 Tấn KOMATSU
Model : FB15-EX11
Chiều cao nâng : 3m
Sử dụng ắc quy ACID
FE4P25N
FE4P50N
GTWY125
MAIHUI - SJZ
GTWY200-12
SC05/08EC